--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ raise up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
latterly
:
về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)
+
công lực
:
Police force
+
forecast
:
sự dự đoán trước; sự dự báo trướcweather forecast dự báo thời tiết
+
đón rước
:
Receive with consideration; welcome with high regardsĐón rước một thượng kháchTo receive with consideration a guest of honour
+
đại diện
:
royal court-room